Hướng dẫn chi tiết điền đơn xin visa Nhật Bản 2019

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách điền đơn xin visa Nhật, qua đó bạn có thể tự chuẩn bị và nộp hồ sơ xin Visa cực kỳ đơn giản mà không mất quá nhiều thời gian và công sức.


Link tải mẫu đơn trực tiếp từ website của cơ quan lãnh sự quán. tại đây

Nếu bạn chưa biết thủ tục xin Visa Nhật bản cần những giấy tờ gì thì đọc bài viết này trước nhé. Tại đây

Lưu ý khi điền đơn:

• Sử dụng Đơn khai xin cấp Visa có mã QR Code.

• Máy tính cần cài đặt phần mềm Adobe Acrobat hoặc Foxit Reader.

• Điền đầy đủ, chính xác vào tất cả các mục, không được bỏ sót mục nào. Trường hợp điền sai sự thật thì có thể bị coi là xin giả mạo

• Đối với mục cần điền vào ô trống thì hãy chọn và đánh dấu vào ô thích hợp.

• Các thông tin đều viết bằng chữ ‘IN HOA’.


Trang 1: Điền các thông tin cá nhân, hộ chiếu, thông tin chuyến đi


1. Surname: Họ

2. Given and middle names: Tên, chữ lót

Other names: Nếu có họ tên khác ngoài họ tên ghi trong hộ chiếu thì điền cả họ tên khác đó. Nếu không có thì bỏ qua

3. Date of Birth: Ngày / tháng / năm sinh

Place of Birth: Nơi sinh, ghi thành phố, tỉnh, quốc gia

4. Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn ‘Male’; Nữ chọn ‘Female’
Marital Status: Tình trạng hôn nhân
Single: Độc thân
Married: Đã kết hôn
Widowed: Vợ/chồng đã mất
Divorced: Ly hôn

5. Nationality or Citizenship: Quốc tịch
Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác. Nếu không có thì bỏ qua

6. ID No. issued by your government: Số chứng minh nhân dân/ thẻ căn cước công dân

7. Passport type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Official: Hộ chiếu công vụ
Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
Other: Khác

Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, vì thế chọn “Ordinary”

Passport No.: Số hộ chiếu

8. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu. Điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu
Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu

9. Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là ‘IMMIGRATION DEPARTMENT’

Date of expiry: Ngày hết hiệu lực hộ chiếu

10. Ảnh: cỡ ảnh là 4,5 x 4,5 cm. Ảnh chụp trong vòng 6 tháng, nhìn rõ mặt.
Ghi tên ở mặt sau của ảnh, sau đó dán ảnh bằng hồ dán. KHÔNG được dập ghim.


11. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Nếu đi du lịch thì ghi ‘SIGHTSEEING’

12. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định lưu trú ở Nhật Bản. Ví dụ: đi 7 ngày là ‘7 DAYS’

13. Date of arrival in Japan: Ngày đến Nhật Bản

14. Port of entry into Japan: Sân bay đến của Nhật Bản

Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay

15. Name and address of hotels or persons with whom applicant intends to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật

Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật
Address: Địa chỉ khách sạn / nhà

16. Dates and duration of previous stays in Japan: Quá khứ từng lưu trú tại Nhật Bản nếu có ( từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm , số ngày). Nếu chưa từng đến Nhật Bản thì ghi 'NO'.

17. Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn ( địa chỉ, điện thoại cố định, điện thoại di động)

18. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại

19. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)


Trang 2: Cung cấp thông tin người bảo lãnh/người mời, trả lời câu hỏi


20. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Nghề nghiệp vợ/chồng. (Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ngành nghề của ba mẹ)

21. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh

Name: tên đầy đủ
Tel.: số điện thoại
Address: địa chỉ
Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
Sex: giới tính.
Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’
Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”
Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”

Nếu không có thông tin người bảo lãnh thì điền 'N/A'.

22. Inviter in Japan: thông tin người mời

Nếu người mời chính là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên
Nếu không có thông tin người mời thì điền 'N/A'.

23. * Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo).

Nếu không có thông tin đặc biệt gì thì điền 'N/A'.



24. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’.
  • Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
  • Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
  • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù từ 1 năm trở lên ở bất kỳ quốc gia nào không?
  • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì lưu trú quá hạn hoặc vi phạm pháp luật không?
  • Been convicted and sentenced for a drug offence in any country in violation of law concerning narcotics, marijuana, opium, stimulants or psychotropic substances? Có từng bị phán quyết có tội do vi phạm về ma túy hay không?
  • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm không?
  • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?
25. Ngày điền đơn và chữ ký

Sau khi điền xong, bạn in ra và ký tên. Chữ ký phải là chính người xin cấp visa ký tên, giống với chữ ký trong hộ chiếu (trừ trẻ nhỏ, trẻ vị thành niên).

Cần chú ý rằng người thứ 3, ví dụ như nhân viên của Cơ quan đại diện đứng ra xin visa v.v. ghi tên của người xin cấp visa vào thì cũng KHÔNG được chấp nhận là chữ ký của chính chủ. (Trong trường hợp phát hiện ra chữ ký giả mạo là của người thứ 3, ví dụ như nhân viên của Cơ quan đại diện đứng ra xin visa thì có khả năng gây bất lợi cho người xin cấp visa).

Trường hợp người xin visa không thể viết (ví dụ: trẻ nhỏ) thì bố/mẹ (người đại diện pháp luật ký thay, sau đó ghi rõ mối quan hệ với trẻ em này).

Trên đây là toàn bộ các bước hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Nhật Bản. Chúc các bạn gặp nhiều may mắn khi xin visa Nhật Bản.

1 Nhận xét